Chicago Fire
  • Chicago Fire

  • Quốc gia: USA
  • Giải đấu: Major League Soccer
  • Thành lập: 1997

thông tin chung

  • Sân vận động Soldier Field
  • Thành phố Chicago, Illinois
  • Sức chứa 62493
  • HLV F. Klopas

đội hình

Số áo Tên Tuổi icon icon icon icon
Thủ môn
18 S. Richey S. Richey
icon
31 1 0 0 0
25 J. Gal J. Gal
icon
30 0 0 0 0
34 C. Brady C. Brady
icon
19 30 0 2 0
Hậu vệ
2 A. Souquet A. Souquet
icon
31 24 0 0 0
4 C. Terán C. Terán
icon
23 18 1 3 1
5 R. Czichos R. Czichos
icon
33 25 1 6 0
16 W. Omsberg W. Omsberg
icon
28 11 0 4 0
22 M. Pineda M. Pineda
icon
26 20 1 5 0
36 J. Reynolds J. Reynolds
icon
19 6 0 0 0
14 T. Salquist T. Salquist
icon
28 12 0 1 0
15 A. Gutman A. Gutman
icon
27 11 1 1 0
27 A. Arigoni A. Arigoni
icon
25 27 1 6 0
77 C. Gasper C. Gasper
icon
27 4 0 1 0
42 D. Konincks D. Konincks
icon
24 0 0 0 0
J. Shannon J. Shannon
icon
23
Tiền vệ
7 M. Haile-Selassie M. Haile-Selassie
icon
24 26 5 1 0
10 X. Shaqiri X. Shaqiri
icon
32 12 2 1 0
17 B. Gutiérrez B. Gutiérrez
icon
20 29 6 5 0
24 J. Dean J. Dean
icon
26 22 1 2 0
30 G. Giménez G. Giménez
icon
32 26 1 1 0
31 F. Navarro F. Navarro
icon
23 14 0 3 0
35 S. Oregel S. Oregel
icon
18 0 0 0 0
37 J. Casas J. Casas
icon
20 1 0 0 0
23 K. Acosta K. Acosta
icon
28 31 2 5 0
48 D. Poręba D. Poręba
icon
21 0 0 0 0
C. Koffi C. Koffi
icon
23
Attacker
8 C. Mueller C. Mueller
icon
27 24 0 1 0
19 G. Koutsias G. Koutsias
icon
19 28 2 2 0
21 F. Herbers F. Herbers
icon
30 28 2 7 0
9 H. Cuypers H. Cuypers
icon
26 29 10 3 0
12 T. Barlow T. Barlow
icon
28 27 1 2 0
55 O. Glasgow O. Glasgow 20 2 0 0 0

Tin liên quan