Hyundai Stargazer 1.5 Đặc biệt 2022
+
So sánh

0 trên 0 lượt đánh giá
Đánh giá

Giá lăn bánh

Hạng mục Chi phí (VNĐ)
Giá niêm yết 625,000,000
Phí đăng ký biển số 20,000,000
Phí trước bạ 75,000,000
Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự 794,000
Phí đường bộ 1,560,000
Phí đăng kiểm 90,000
TỔNG CHI PHÍ: 722,444,000

Thông số kĩ thuật

+ So sánh
KÍCH THƯỚC
Mẫu Stargazer 2022
Phiên bản 1.5 Đặc biệt
Phân khúc Xe MPV cỡ nhỏ
Kiểu dáng MPV
Kích thước tổng thể (mm) 4.460 x 1.780 x 1.695
Chiều dài cơ sở (mm) 2780
Khoảng sáng gầm xe (mm) 185
Trọng lượng (kg) 1290
Bán kính quay đầu (m) 5.2
Dung tích khoang hành lý (L) 200
Dung tích bình nhiên liệu (L) 40
ĐỘNG CƠ
Kiểu dáng động cơ Thẳng hàng
Số xi lanh 4
Dung tích xi lanh (cc) 1497
Công nghệ động cơ Hút khí tự nhiên
Loại nhiên liệu Xăng
Công suất cực đại (Hp/rpm) 115/6.300
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) 144/4.500
Công suất cự đại động cơ điện (Hp/rpm)
Momen xoắn cực đại động cơ điện (Nm/rpm)
Tổng công suất (Hp)
Hộp số CVT
Hệ truyền động FWD
Khoá vi sai trung tâm Không
Khoá vi sai cầu sau Không
Đa chế độ lái Không
Chế độ chạy địa hình Không
Hệ thống đánh lái bánh sau Không
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km) 6.98
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) 5.4
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (L/100km) 5.98
KHUNG GẦM
Kiểu khung Liền khối (Unibody)
Hệ thống lái Trợ lực điện
Hệ thống treo trước McPherson
Hệ thống treo sau Thanh cân bằng
Hệ thống phanh trước/sau Đĩa/Tang trống
Kích thước la-zăng 16 inch
Kích thước lốp trước 205/55R16
Kích thước lốp sau 205/55R16
NGOẠI THẤT
Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn LED định vị ban ngày
Đèn pha tự động bật/tắt Không
Hệ thống cân bằng góc chiếu Chỉnh cơ
Hệ thống đèn pha tự động thích ứng Không
Hệ thống đèn bổ trợ góc cua Không
Hệ thống rửa đèn pha Không
Chế độ đèn chờ dẫn đường Không
Hệ thống đóng mở lưới tản nhiệt chủ động Không
Đèn sương mù
Cụm đèn sau LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu chỉnh điện
Gương chiếu hậu gập điện Tự động
Gương chiếu hậu tích hợp xi nhan
Gương chiếu hậu tự động điều chỉnh khi lùi Không
Sấy gương Không
Gạt mưa tự động Không
Gạt mưa phía sau
Cửa hít Không
Đóng mở cốp điện Không
Tính năng mở cốp rảnh tay Không
Ăng ten Dạng vây cá mập
Tay nắm cửa Mạ Crôm
Cánh gió đuôi
Ống xả Đơn
Thanh giá nóc xe Không
NỘI THẤT
Kiểu dáng vô lăng 4 chấu
Vô lăng bọc da
Chế độ điều chỉnh vô lăng Chỉnh cơ 4 hướng
Vô lăng tích hợp nút bấm
Sấy vô lăng Không
Gương chiếu hậu trong Chống chói chỉnh tay
Lẫy chuyển số sau vô lăng Không
Bảng đồng hồ Kỹ thuật số
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 4,2 inch
Số chỗ ngồi 7
Chất liệu ghế ngồi Da
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay
Điều chỉnh ghế hành khách phía trước Chỉnh tay
Hàng ghế sau
Hàng ghế thứ 3 Gập 50:50
TRANG BỊ TIỆN NGHI
Cửa sổ trời Không
Chìa khoá thông minh và khởi động nút bấm Không
Hệ thống điều hoà Chỉnh tay
Hệ thống lọc không khí Không
Cửa gió hàng ghế sau
Sấy hàng ghế trước Không
Sấy hàng ghế sau Không
Làm mát hàng ghế trước Không
Làm mát hàng ghế sau Không
Nhớ vị trí ghế lái Không
Chức năng mát-xa Không
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn Không
Hệ thống ngắt/mở động cơ Không
Khởi động từ xa
Hộp làm mát Không
Màn hình giải trí đa phương tiện 10,25 inch
Hệ thống âm thanh 6 loa
Cổng kết nối AUX/USB/Bluetooth
Đàm thoại rảnh tay Không
Màn hình hiển thị kính lái HUD Không
Hệ thống dẫn đường tích hợp bản đồ Việt Nam
Kết nối Android Auto/Apple CarPlay
Bảng điều khiển hệ thống giải trí Trực tiếp trên màn hình
Đèn viền nội thất
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau Không
Rèm che nắng cửa sau Không
Rèm che nắng kính sau Không
Chìa khoá dạng thẻ Không
Cửa sổ điều chỉnh điện lên xuống 1 chạm chống kẹt Không
Sạc không dây Không
Cổng sạc
Phanh tay điện tử Không
Giữ phanh tự động Không
Tựa tay hàng ghế sau
Kính cách âm 2 lớp Không
TÍNH NĂNG AN TOÀN
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hỗ trợ lực phanh
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống kiểm soát lực bám đường Không
Hệ thống kiểm soát phanh khi vào cua Không
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo Không
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường Không
Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù Không
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi Không
Hệ thống an toàn tiền va chạm Không
Hệ thống điều khiển hành trình
Hệ thống điều khiển hành trình thích ứng Không
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn Không
Hệ thống kiểm soát chống lật xe Không
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động Không
Hệ thống nhận diện biển báo tốc độ Không
Hệ thống giám sát độ sâu ngập nước Không
Hệ thống cảnh báo người lái mất tập trung Không
Hệ thống làm khô đĩa phanh Không
Hệ thống cảm biến trước Không
Hệ thống cảm biến sau
Camera lùi
Camera 360 Không
Hệ thống đèn báo phanh khẩn cấp
Hệ thống khóa cửa tự động theo tốc độ Không
Hệ thống móc ghế trẻ em
Hệ thống nhắc thắt dây an toàn Người lái
Túi khí an toàn 2

Mô tả xe

Hyundai Stargazer 2022

Ngày 20/10/2022, Hyundai Stargazer 2022 chính thức được giới thiệu tại thị trường Việt Nam. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ  Indonesia với 4 phiên bản cùng giá bán từ 575 - 685 triệu đồng.

1.Ngoại thất

Về ngoại thất, Hyundai Stargazer 2022 sở hữu kích thước tổng thể lần lượt là 4.460 x 1.780 x 1.695 (mm), chiều dài cơ sở đạt 2.780 mm lớn nhất phân khúc.

Khu vực đầu xe nổi bật với Lưới tản nhiệt họa tiết lượn sóng sinh động. Phía trên tách biệt hẳn là dải đèn định vị ban ngày LED mảnh ôm trọn nắp ca-pô. Cụm dèn pha dạng LED 4 choá tích hợp đèn sương mù, đặt thấp cùng tầng với lưới tản nhiệt, mang đến cái nhìn thể thao, khỏe khoắn cho xe.

Phía sau xe điểm nhấn là cặp đèn hậu công nghệ LED thiết kế thanh mảnh kéo dài 2 bên, tạo hình chữ H. Stargazer được trang bị bộ la-zăng 16 inch họa tiết bắt mắt, đi cùng bộ lốp kích thước 205/55R16.

2.Nội thất

Không gian nội thất Hyundai Stargazer 2022 thiết kế theo xu hướng tối giản hiện nay nhưng vẫn được trang bị hàng loạt công nghệ hiện đại. Nổi bật là màn giải trí trung tâm dạng cảm ứng 10.25 inch, có hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto và màn hình kỹ thuật  số sau vô-lăng. Phía trên táp-lô xuất hiện khu vực để đồ tiện lợi.

Vô lăng 4 chấu độc đáo, chỉnh 4 hướng, tích hợp nhiều phím chức năng, cần số tiện lợi đặt ngay chính giữu bảng điều khiển trung tâm. Toàn bộ ghế đều được bọc da êm ái. Đối với bản 6 chỗ, hàng ghế hai sẽ tách biệt 2 ghế độc lập, còn bản 7 chỗ vẫn đầy đủ tựa đầu 3 vị trí.

3.Tiện nghi

Hyundai Stargazer 2022 được trang bị những tiện nghi cao cấp như: màn hình giải trí hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto không dây, điều hoà tự động, có cửa gió riêng cho hàng ghế sau, đèn viền trang trí, hệ thống âm thanh 4-6 loa hoặc 8 loa Bose (bản cao cấp), cổng sạc USB cho tất cả các hàng ghế, hộc để đồ, bàn làm việc cho hàng ghế thứ 2,..

4. Động cơ và an toàn

Hyundai Stargazer 2022 được trang bị thế hệ động cơ Smartstream hoàn toàn mới của Hyundai. Động cơ xăng xăng 1,5 lít Smartstream G 1.5L mới,  cho công suất 115 mã lực và mô-men xoắn cực đại 144 Nm. Dẫn động cầu trước thông qua hộp số iVT (hộp số vô cấp biến thiên thông minh do Hyundai phát triển). Xe có 4 chế độ lái thông qua nút bấm Drive Mode, gồm Eco, Normal, Sport, Smart.

Hyundai Stargazer 2022 sở hữu gói hỗ trợ lái SmartSense với nhiều tính năng như:  cảnh báo điểm mù và báo phương tiện cắt ngang phía sau, hỗ trợ giữ làn đường, phanh tránh va chạm, cảnh báo mất tập trung,  hỗ trợ giữ làn, cảnh báo mở cửa an toàn,.. Những tính năng an toàn cơ bản khác vẫn được Hyundai trang bị đầy đủ cho xe.

 

 

0 trên 0 lượt đánh giá
Đánh giá

CÁC HÃNG XE NỔI BẬT