Mazda CX-5 2.0L FWD Luxury 2021
+
So sánh

0 trên 0 lượt đánh giá
Đánh giá

Giá lăn bánh

Hạng mục Chi phí (VNĐ)
Giá niêm yết 879,000,000
Phí đăng ký biển số 20,000,000
Phí trước bạ 105,480,000
Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự 437,000
Phí đường bộ 1,560,000
Phí đăng kiểm 90,000
TỔNG CHI PHÍ: 1,006,567,000

Thông số kĩ thuật

+ So sánh
KÍCH THƯỚC
Mẫu CX-5 2021
Phiên bản 2.0L FWD Luxury
Phân khúc Xe SUV cỡ vừa
Kiểu dáng SUV
Kích thước tổng thể (mm) 4550 x 1840 x 1680
Chiều dài cơ sở (mm) 2700
Khoảng sáng gầm xe (mm) 200
Trọng lượng (kg) 1550
Bán kính quay đầu (m) 5.46
Dung tích khoang hành lý (L) 442
Dung tích bình nhiên liệu (L) 56
ĐỘNG CƠ
Kiểu dáng động cơ Thẳng hàng
Số xi lanh 6
Dung tích xi lanh (cc) 1998
Công nghệ động cơ Phun nhiên liệu trực tiếp
Loại nhiên liệu Xăng
Công suất cực đại (Hp/rpm) 154/6000
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) 200/4000
Công suất cự đại động cơ điện (Hp/rpm)
Momen xoắn cực đại động cơ điện (Nm/rpm)
Tổng công suất (Hp)
Hộp số 6AT
Hệ truyền động FWD
Khoá vi sai trung tâm Không
Khoá vi sai cầu sau Không
Đa chế độ lái Không
Chế độ chạy địa hình Không
Hệ thống đánh lái bánh sau Không
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km) 9,4-9,8
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) 7,5-8,7
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (L/100km) 8,4-9,8
KHUNG GẦM
Kiểu khung Liền khối (Unibody)
Hệ thống lái Trợ lực điện
Hệ thống treo trước McPherson
Hệ thống treo sau Liên kết đa điểm
Hệ thống phanh trước/sau Đĩa/Đĩa
Kích thước la-zăng 19"
Kích thước lốp trước 225/55R19
Kích thước lốp sau 225/55R19
NGOẠI THẤT
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn LED định vị ban ngày
Đèn pha tự động bật/tắt
Hệ thống cân bằng góc chiếu Tự động
Hệ thống đèn pha tự động thích ứng Không
Hệ thống đèn bổ trợ góc cua
Hệ thống rửa đèn pha Không
Chế độ đèn chờ dẫn đường Không
Hệ thống đóng mở lưới tản nhiệt chủ động Không
Đèn sương mù LED
Cụm đèn sau LED
Đèn phanh trên cao LED
Gương chiếu hậu chỉnh điện
Gương chiếu hậu gập điện Tự động
Gương chiếu hậu tích hợp xi nhan
Gương chiếu hậu tự động điều chỉnh khi lùi Không
Sấy gương Không
Gạt mưa tự động Tự động
Gạt mưa phía sau
Cửa hít Không
Đóng mở cốp điện
Tính năng mở cốp rảnh tay Không
Ăng ten Dạng vây cá mập
Tay nắm cửa Đồng màu thân xe
Cánh gió đuôi Không
Ống xả Kép
Thanh giá nóc xe Không
NỘI THẤT
Kiểu dáng vô lăng 3 chấu
Vô lăng bọc da
Chế độ điều chỉnh vô lăng Chỉnh cơ 4 hướng
Vô lăng tích hợp nút bấm
Sấy vô lăng Không
Gương chiếu hậu trong Chống chói tự động
Lẫy chuyển số sau vô lăng Không
Bảng đồng hồ Kỹ thuật số
Màn hình hiển thị đa thông tin 7"
Số chỗ ngồi 5
Chất liệu ghế ngồi Da
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện
Điều chỉnh ghế hành khách phía trước Chỉnh tay
Hàng ghế sau Gập 40:20:40
Hàng ghế thứ 3
TRANG BỊ TIỆN NGHI
Cửa sổ trời
Chìa khoá thông minh và khởi động nút bấm
Hệ thống điều hoà Tự động
Hệ thống lọc không khí Không
Cửa gió hàng ghế sau
Sấy hàng ghế trước Không
Sấy hàng ghế sau Không
Làm mát hàng ghế trước Không
Làm mát hàng ghế sau Không
Nhớ vị trí ghế lái Không
Chức năng mát-xa Không
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn Không
Hệ thống ngắt/mở động cơ
Khởi động từ xa Không
Hộp làm mát Không
Màn hình giải trí đa phương tiện Màn hình cảm ứng 7"
Hệ thống âm thanh
Cổng kết nối AUX/USB/Bluetooth
Đàm thoại rảnh tay
Màn hình hiển thị kính lái HUD Không
Hệ thống dẫn đường tích hợp bản đồ Việt Nam
Kết nối Android Auto/Apple CarPlay Không
Bảng điều khiển hệ thống giải trí Bàn cảm ứng
Đèn viền nội thất
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau Không
Rèm che nắng cửa sau Không
Rèm che nắng kính sau Không
Chìa khoá dạng thẻ Không
Cửa sổ điều chỉnh điện lên xuống 1 chạm chống kẹt Tất cả các vị trí
Sạc không dây Không
Cổng sạc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Tựa tay hàng ghế sau
Kính cách âm 2 lớp Không
TÍNH NĂNG AN TOÀN
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hỗ trợ lực phanh
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống kiểm soát lực bám đường
Hệ thống kiểm soát phanh khi vào cua Không
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo Không
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường Không
Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù Không
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi Không
Hệ thống an toàn tiền va chạm Không
Hệ thống điều khiển hành trình
Hệ thống điều khiển hành trình thích ứng Không
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn Không
Hệ thống kiểm soát chống lật xe Không
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp Không
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động Không
Hệ thống nhận diện biển báo tốc độ Không
Hệ thống giám sát độ sâu ngập nước Không
Hệ thống cảnh báo người lái mất tập trung Không
Hệ thống làm khô đĩa phanh Không
Hệ thống cảm biến trước
Hệ thống cảm biến sau
Camera lùi
Camera 360 Không
Hệ thống đèn báo phanh khẩn cấp Không
Hệ thống khóa cửa tự động theo tốc độ Không
Hệ thống móc ghế trẻ em Không
Hệ thống nhắc thắt dây an toàn Hàng ghế trước
Túi khí an toàn 6

Mô tả xe

Mazda CX-5 2021

Mazda CX-5 thế hệ mới chính thức ra mắt thị trường Việt Nam từ tháng 11/2017 với 3 phiên bản 2.0L và 1 phiên bản 2.5L Signature Premium và đã có màn nâng cấp nhẹ vào năm 2019

Ngoại thất

Mazda CX-5 2021 sở hữu bộ lưới tản nhiệt dạng tổ ong với đường viền crôm ăn sâu vào cụm đèn chiếu sáng trước dạng Projector LED. Xe có kích thước tổng thể lần lượt là 4.550 x 1.840 x 1.680 (mm), chiều dài cơ sở 2.700 (mm) và bộ la-zăng 19 inch.

Phía sau xe vẫn có những đường nét bo tròn, cụm đèn hậu LED mỏng hơn đi kèm trang bị cốp chỉnh điện cùng bộ ống xả kép đối xứng.

Nội thất

 

Không gian bên trong của Mazda CX-5 được thiết kế theo phong cách tối giản với màn hình nổi ở vị trí trung tâm, các bề mặt đều được sử dụng vật liệu mềm tăng cảm giác cao cấp và sang trọng. Vô lăng 3 chấu mới cùng cụm đồng hồ dạng ống gia tăng tính thể thao cho chiếc xe.

 

Tiện nghi

Toàn bộ ghế trên Mazda CX-5 đều bọc da, trong đó ghế lái có chức năng chỉnh điện. Đi cùng đó là loạt trang bị tiện ích hiện đại khác như: Hệ thống điều hòa tự động hai vùng độc lập, nút bấm khởi động, chìa khóa thông minh; cửa kính chỉnh điện; gương chống chói tự động; cảm biến gạt mưa tự động; cửa sổ trời chỉnh điện; hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control…

Động cơ và an toàn

Mazda CX-5 2021 sử dụng động cơ xăng SkyActiv-G với 2 tùy chọn 2.0L và 2.5L, trong đó động cơ 2.0L có công suất 154 mã lực và mô-men xoắn 200 Nm, còn động cơ 2.5L có công suất 188 mã lực và mô-men xoắn 252 Nm. Tất cả đều đi kèm hộp số tự động 6 cấp.

Các trang bị an toàn nổi bật trên CX-5 mới gồm có: hệ thống cảnh báo điểm mù, cảnh báo làn đường, hỗ trợ giữ làn đường, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi. Ngoài ra còn có cân bằng điện tử DSC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA, cảm biến va chạm trước và sau, camera lùi, định vị vệ tinh GPS, hệ thống an toàn cao cấp i-Activsense, 6 túi khí...

0 trên 0 lượt đánh giá
Đánh giá

CÁC HÃNG XE NỔI BẬT