Dnipro-1
  • Dnipro-1

  • Quốc gia: Ukraine
  • Giải đấu:
  • Thành lập: 2017

thông tin chung

  • Sân vận động Stadion Avanhard
  • Thành phố Uzhhorod
  • Sức chứa 10200
  • HLV O. Kucher

Chuyển nhượng

Ngày Cầu thủ Mua/bán Từ/đến Giá trị
01/07/2024 Vitinho Bán Atletico-MG N/A
01/01/2024 O. Nazarenko Bán Polessya Free

đội hình

Số áo Tên Tuổi icon icon icon icon
Thủ môn
93 Max Walef Max Walef
icon
30
R. Mysak R. Mysak
icon
32
Y. Volynets Y. Volynets
icon
30
12 Y. Kinareykin Y. Kinareykin
icon
20
32 V. Krapyvtsov V. Krapyvtsov 18
33 V. Yurchuk V. Yurchuk 33
Hậu vệ
3 V. Adamyuk V. Adamyuk
icon
32
14 V. Fedoriv V. Fedoriv
icon
36
O. Gorin O. Gorin
icon
23
13 Y. Hamache Y. Hamache
icon
24
26 O. Kaplienko O. Kaplienko 27
V. Kravets V. Kravets
icon
26
Nélson Monte Nélson Monte
icon
28
D. Miroshnichenko D. Miroshnichenko
icon
29
E. Purita E. Purita
icon
26
39 O. Svatok O. Svatok
icon
29
34 V. Tanchyk V. Tanchyk
icon
32
4 Oleksii Avramenko Oleksii Avramenko 20
Tiền vệ
18 R. Babenko R. Babenko 31
23 D. Blanco D. Blanco
icon
28
9 O. Gutsulyak O. Gutsulyak
icon
26
25 I. Kogut I. Kogut
icon
27
29 O. Nazarenko O. Nazarenko
icon
23
42 Y. Pasich Y. Pasich
icon
30
8 O. Pikhalyonok O. Pikhalyonok
icon
26
22 V. Rubchynskyi V. Rubchynskyi
icon
21
5 E. Sarapyi E. Sarapyi
icon
24
M. Tretyakov M. Tretyakov
icon
27
17 B. Lednev B. Lednev
icon
25
19 Victor Hugo Victor Hugo
icon
19
20 S. Gorbunov S. Gorbunov 29
23 Illia Badenko Illia Badenko 18
27 O. Ocheretko O. Ocheretko 20
29 M. Melnychenko M. Melnychenko 19
Attacker
7 A. Dovbyk A. Dovbyk
icon
26
7 O. Filippov O. Filippov
icon
31
14 R. Gadzhiev R. Gadzhiev 18
28 Marcos André Marcos André 20
31 D. Kiwinda D. Kiwinda 19

Tin liên quan