-
Quy Nhơn Bình Định
- Quốc gia: Vietnam
- Giải đấu: V.League 1
- Thành lập: 2001
thông tin chung
- Sân vận động Sân vận động Qui Nhơn (Qui Nhon Stadium)
- Thành phố Qui Nhon
- Sức chứa 25000
- HLV Bùi Đoàn Quang Huy
đội hình
Số áo | Tên | Tuổi | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thủ môn | |||||||
26 | Minh Hoàng Trần Đình |
|
28 | ||||
24 | Mạnh Cường Nguyễn |
|
25 | ||||
1 | Đặng Văn Lâm |
|
30 | ||||
91 | Huỳnh Tuấn Linh |
|
32 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Tiền vệ | |||||||
Nguyá» n Äức Hữu |
|
||||||
14 | Văn Thuận Đỗ |
|
30 | ||||
31 | Ngọc Tín Phan |
|
18 | 3 | 0 | 0 | 0 |
77 | Xuân Tú Nghiêm |
|
34 | ||||
88 | Văn Thành Phạm |
|
28 | ||||
8 | Hồng Quân Mạc |
|
30 | 3 | 0 | 0 | 0 |
16 | Đinh Thành Luân |
|
19 | 1 | 0 | 0 | 0 |
22 | Nguyễn Võ Minh Hiếu |
|
20 | ||||
23 | Cao Văn Triền |
|
30 | 3 | 0 | 0 | 1 |
10 | Léo Artur |
|
28 | ||||
15 | Vũ Xuân Cường |
|
31 | 3 | 0 | 0 | 0 |
66 | Vũ Minh Tuấn |
|
33 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Hậu vệ | |||||||
19 | Adriano Schmidt |
|
28 | ||||
3 | Marlon Rangel |
|
27 | ||||
94 | Trịnh Đức Lợi |
|
29 | ||||
98 | Phạm Minh Nghĩa |
|
25 | ||||
2 | Hùng Thiện Đức Nguyễn |
|
24 | ||||
Attacker | |||||||
18 | Đức Chinh Hà |
|
25 | ||||
33 | Gia Việt Đào |
|
19 | 3 | 0 | 0 | 0 |
67 | Ngô Hồng Phước |
|
25 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Tin liên quan
tin thể thao