TSV Hartberg
  • TSV Hartberg

  • Quốc gia: Austria
  • Giải đấu:
  • Thành lập: 1946

thông tin chung

  • Sân vận động PROfertil ARENA
  • Thành phố Hartberg
  • Sức chứa 5420
  • HLV K. Russ

đội hình

Số áo Tên Tuổi icon icon icon icon
Thủ môn
1 R. Swete R. Swete
icon
32
21 F. Faist F. Faist
icon
33
35 R. Sallinger R. Sallinger
icon
27
44 M. Pußwald M. Pußwald
icon
20
Hậu vệ
5 M. Gollner M. Gollner
icon
32
8 M. Schantl M. Schantl
icon
22
12 M. Steinwender M. Steinwender 22
14 C. Klem C. Klem
icon
31
16 M. Sonnleitner M. Sonnleitner
icon
36
27 T. Kofler T. Kofler 24
29 P. Farkas P. Farkas
icon
30
31 T. Rotter T. Rotter
icon
30
Tiền vệ
6 P. Erhardt P. Erhardt 29
9 O. Aydın O. Aydın 28
10 N. Niemann N. Niemann
icon
23
11 M. Horvat M. Horvat
icon
23
17 M. Kröpfl M. Kröpfl 33
23 T. Kainz T. Kainz
icon
30
28 J. Heil J. Heil
icon
25
32 Y. Diarra Y. Diarra
icon
24
77 D. Avdijaj D. Avdijaj 26
Attacker
18 P. Sturm P. Sturm
icon
23
19 J. Lemmerer J. Lemmerer 19
20 M. Schmerböck M. Schmerböck
icon
28
24 D. Tadić D. Tadić
icon
32
26 G. Lemoine G. Lemoine 21
30 S. Paintsil S. Paintsil
icon
26