-
Vietnam
- Quốc gia: Vietnam
- Giải đấu:
- Thành lập: 1962
thông tin chung
- Sân vận động Sân vận động quốc gia Mỹ Đình (My Dinh National Stadium)
- Thành phố Hanoi
- Sức chứa 40192
- HLV Nguyễn Hữu Thắng
đội hình
Số áo | Tên | Tuổi | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thủ môn | |||||||
Văn Toản Nguyễn |
|
23 | |||||
Nguyên Mạnh Trần |
|
31 | |||||
Đặng Văn Lâm |
|
29 | |||||
Hậu vệ | |||||||
Tiến Dũng Bùi |
|
27 | |||||
Việt Anh Bùi Hoàng |
|
23 | |||||
Tấn Tài Hồ |
|
25 | |||||
Duy Cương Lương |
|
21 | |||||
Thanh Bình Nguyễn |
|
22 | |||||
Thành Chung Nguyễn |
|
25 | |||||
Thanh Nhân Nguyễn |
|
22 | |||||
Tuấn Tài Phan |
|
21 | |||||
Ngọc Hải Quế |
|
29 | |||||
Đình Trọng Trần |
|
25 | |||||
Duy Mạnh Đỗ |
|
26 | |||||
Văn Hậu Đoàn |
|
23 | |||||
Tiền vệ | |||||||
Ngọc Quang Châu |
|
26 | |||||
Xuân Trường Lương |
|
27 | |||||
Nguyễn Quang Hải |
|
25 | |||||
Tuấn Anh Nguyễn |
|
27 | |||||
Văn Đức Phan |
|
26 | |||||
Văn Thanh Vũ |
|
26 | |||||
Hùng Dũng Đỗ |
|
29 | |||||
Attacker | |||||||
Văn Khang Khuất |
|
19 | |||||
Công Phượng Nguyễn |
|
27 | |||||
Tiến Linh Nguyễn |
|
25 | |||||
Văn Quyết Nguyễn |
|
31 | |||||
Văn Toàn Nguyễn |
|
26 | |||||
Mạnh Dũng Nhâm |
|
22 | |||||
Tuấn Hải Phạm |
|
24 | |||||
Đình Duy Phạm |
|
20 |
Tin liên quan
tin thể thao