Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Mỹ thuật - Âm nhạc - Nghệ thuật

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Piano (7210208) (Xem) 37.00 N00 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) Hà Nội
2 Thanh nhạc (7210205) (Xem) 36.00 N00 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) Hà Nội
3 Hội hoạ (7210103) (Xem) 36.00 H00 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) Hà Nội
4 Diễn viên kịch. điện ảnh - truyền hình (7210234) (Xem) 28.00 S00 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) Hà Nội
5 Điêu khắc (7210105) (Xem) 23.00 H00,H02 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
6 Hội hoạ (7210103) (Xem) 22.30 H00,H07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) Hà Nội
7 Điêu khắc (7210105) (Xem) 22.00 H00 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) Huế
8 Gốm (7210107) (Xem) 21.40 H00,H07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) Hà Nội
9 Điêu khắc (7210105) (Xem) 21.15 H00,H07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) Hà Nội
10 Hội hoạ (7210103) (Xem) 18.50 H00 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) Huế
11 Thanh nhạc (7210205) (Xem) 18.25 N00 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
12 Đạo diễn điện ảnh. truyền hình (7210235) (Xem) 18.00 S00 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
13 Diễn viên kịch. điện ảnh - truyền hình (7210234) (Xem) 18.00 S00 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
14 Thanh nhạc (7210205) (Xem) 18.00 N00 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
15 Piano (7210208) (Xem) 18.00 N00 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
16 Piano (7210208) (Xem) 17.75 N00 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
17 Thanh nhạc (7210205) (Xem) 16.00 N00 (Văn,Năng khiếu 1,Năng khiếu 2) Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) TP HCM
18 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (7210210) (Xem) 15.00 N00 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
19 Thanh nhạc (7210205) (Xem) 15.00 N00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
20 Diễn viên kịch. điện ảnh - truyền hình (7210234) (Xem) 15.00 N05 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM