1 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
35.50 |
H00 |
Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) |
Hà Nội |
2 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
27.00 |
|
ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) |
TP HCM |
3 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
24.70 |
H01,H02 |
Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) |
Cần Thơ |
4 |
Thiết Kế thời trang (7210404) (Xem) |
23.84 |
|
ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
5 |
Thiết kế thời trang (hệ Đại trà) (7210404D) (Xem) |
23.10 |
V01,V02,V07,V09 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
6 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
22.99 |
H00,H02 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
7 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
22.75 |
A00,C01,D01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
8 |
Công nghệ dệt, may (7540204) (Xem) |
21.80 |
|
ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
21.65 |
H00,H07 |
Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) |
Hà Nội |
10 |
Công nghệ Dệt May (TX1) (Xem) |
21.40 |
A00; A01;D07 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Công nghệ may (7540209D) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
12 |
Công nghệ vật liệu dệt, may (7540203) (Xem) |
20.10 |
|
ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
13 |
Công nghê dệt, may (Chuyên ngành Công nghệ may; Thiết kế thời trang) (7540204DKK) (Xem) |
20.00 |
A00 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
14 |
Công nghệ may (7540209) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
15 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
20.00 |
D01,H00,V00,V01 |
Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
16 |
Công nghệ may (7540209C) (Xem) |
19.20 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
17 |
Công nghệ may (7540204) (Xem) |
19.00 |
A00,C01,D01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
18 |
Công nghệ sợi , dệt (7540202DKK) (Xem) |
19.00 |
A00 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
19 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
18.50 |
H00 |
Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
20 |
Công nghệ may (7540204) (Xem) |
18.00 |
A01 |
Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) |
Hà Nội |