1 |
Dược học (7720201) (Xem) |
36.50 |
|
ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) |
TP HCM |
2 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) |
29.00 |
A00 |
Đại học Trà Vinh (Xem) |
Trà Vinh |
3 |
Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) |
29.00 |
A00 |
Đại học Trà Vinh (Xem) |
Trà Vinh |
4 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
27.73 |
|
ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
5 |
Răng Hàm Mặt (7720501) (Xem) |
27.50 |
|
ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Răng - Hàm - Mặt (7720501) (Xem) |
27.45 |
B00,D07,D08 |
ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) |
Thái Nguyên |
7 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
27.34 |
B00 |
Đại học Y Dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
8 |
Y khoa (Nữ - Miền Bắc) (7720101|11B00) (Xem) |
27.17 |
B00 |
Học viện Quân Y - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Y khoa (có CC Tiếng Anh) (7720101_02) (Xem) |
27.10 |
B00 |
Đại học Y Dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
10 |
Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) |
26.96 |
B00 |
Đại học Y Dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
11 |
Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) |
26.80 |
B00 |
Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
26.75 |
B00,D07,D08 |
ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) |
Thái Nguyên |
13 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
26.75 |
B00 |
Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
14 |
Y khoa Phân hiệu Thanh Hóa (7720101YHT) (Xem) |
26.39 |
|
ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
15 |
Y khoa (7720101TQ) (Xem) |
26.31 |
|
ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (Xem) |
TP.HCM |
16 |
Răng Hàm Mặt (7720501TQ) (Xem) |
26.28 |
|
ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (Xem) |
TP.HCM |
17 |
Răng - Hàm - Mặt (7720501) (Xem) |
26.25 |
B00,D07,D08 |
ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) |
Thái Nguyên |
18 |
Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) |
26.25 |
B00,D07,D08 |
Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
19 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
26.15 |
B00 |
Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
20 |
Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) |
26.05 |
B00 |
Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |