Đại học An Ninh Nhân Dân (ANS)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2023
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (Xem) | 24.16 | Đại học | C03 | |
2 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (Xem) | 24.14 | Đại học | C03 | |
3 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (Xem) | 23.66 | Đại học | C03 | |
4 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (Xem) | 22.37 | Đại học | C03 | |
5 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (Xem) | 21.14 | Đại học | C03 | |
6 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (Xem) | 20.60 | Đại học | C03 | |
7 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (Xem) | 20.45 | Đại học | C03 | |
8 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (Xem) | 19.20 | Đại học | C03 | |
9 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (Xem) | 18.62 | Đại học | C03 | |
10 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nữ) (Xem) | 18.10 | Đại học | C03 |