TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng (7510105) (Xem) | 21.75 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) | Hà Nội |
2 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng (7510105) (Xem) | 17.00 | A00,A01,B00,D07 | ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (XDA) (Xem) | Hà Nội |