TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ thông tin (7480201A) (Xem) | 25.98 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK) (Xem) | TP HCM |
2 | Công nghệ thông tin (7480201A) (Xem) | 23.70 | A00 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (SPH) (Xem) | Hà Nội |