Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (QSB)

  • Địa chỉ:

    Số 268 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10

  • Điện thoại:

    (02) 838 654 087

    (028) 38 651 670

  • Website:

    http://tuyensinh.hcmut.edu.vn/admission/

  • E-mail:

    tuyensinh@hcmut.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Khoa học Máy tính; Kỹ thuật Máy tính; (Nhóm ngành) (Xem) 79.84 Đại học A00,A01
2 Kỹ thuật máy tính (Xem) 78.26 Đại học A00,A01
3 Khoa học Máy tính (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (Xem) 75.63 Đại học A00,A01
4 Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng (Xem) 73.51 Đại học A00,A01
5 Kỹ thuật Cơ điện tử (Xem) 71.81 Đại học A00,A01
6 Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học; (Nhóm ngành) (Xem) 70.83 Đại học A00,B00,D07
7 Kỹ thuật Ô tô (Xem) 68.73 Đại học A00,A01
8 Khoa học Máy tính - (CLC tăng cường tiếng Nhật) (CT Chất lượng cao, tiên tiến) (Xem) 66.76 Đại học A00,A01
9 Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa; (Nhóm ngành) (Xem) 66.59 Đại học A00,A01
10 Quản lý Công nghiệp (Xem) 65.17 Đại học A00,A01,D01,D07
11 Công nghệ sinh học (Xem) 63.05 Đại học A00,B00,B08,D07
12 Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (Xem) 62.28 Đại học A00,A01
13 Kỹ thuật Cơ điện tử; Chuyên ngành Kỹ thuật Robot (CT chất lượng cao, tiên tiến) (Xem) 62.28 Đại học A00,A01
14 Kỹ thuật Điện - Điện tử (CT Tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (Xem) 61.66 Đại học A00,A01
15 Quản lý Công nghiệp (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (Xem) 61.41 Đại học A00,A01,D01,D07
16 Kỹ thuật Máy tính (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (Xem) 61.39 Đại học A00,A01
17 Công nghệ Thực phẩm (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (Xem) 61.12 Đại học A00,B00,D07
18 Kỹ thuật Hóa học (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (Xem) 60.93 Đại học A00,B00,D07
19 Vật lý Kỹ thuật (Xem) 60.81 Đại học A00,A01
20 Vật lý Kỹ thuật_Chuyên ngành Kỹ thuật Y sinh (CT Chất lượng cao, tiên tiến) (Xem) 60.81 Đại học A00,A01