TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sinh học (7420101) (Xem) | 21.50 | A00,A01,B00,D07 | ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (QST) (Xem) | TP HCM |
2 | Sinh hoc (7420101) (Xem) | 16.00 | A00,B00,B08,D90 | Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) | Lâm Đồng |