TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thống kê (7460201) (Xem) | 29.50 | ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (DTT) (Xem) | TP HCM | |
2 | Thống kê (7460201) (Xem) | 18.00 | A00,A01 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) | TP HCM |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thống kê (7460201) (Xem) | 29.50 | ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (DTT) (Xem) | TP HCM | |
2 | Thống kê (7460201) (Xem) | 18.00 | A00,A01 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) | TP HCM |