Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (CSS)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (Xem) 23.70 Đại học D01
2 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (Xem) 23.70 Đại học A01
3 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (Xem) 23.70 Đại học C03
4 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (Xem) 23.70 Đại học A00
5 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (Xem) 22.84 Đại học A01
6 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (Xem) 22.84 Đại học A00
7 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (Xem) 22.84 Đại học D01
8 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (Xem) 22.84 Đại học C03
9 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (Xem) 22.80 Đại học C03
10 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (Xem) 22.80 Đại học D01
11 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (Xem) 22.80 Đại học A01
12 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (Xem) 22.80 Đại học A00
13 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (Xem) 22.08 Đại học D01
14 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (Xem) 22.08 Đại học C03
15 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (Xem) 22.08 Đại học A01
16 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (Xem) 22.08 Đại học A00
17 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (Xem) 20.45 Đại học C03
18 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (Xem) 20.45 Đại học A01
19 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (Xem) 20.45 Đại học D01
20 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (Xem) 20.45 Đại học A00