TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | bảo hộ lao động (7850201) (Xem) | 26.00 | ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (DTT) (Xem) | TP HCM | |
2 | Bảo hộ lao động (7850201) (Xem) | 26.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | Hà Nội |
3 | Bảo hộ lao động (7850201) (Xem) | 16.00 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | TP HCM |