TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản hộ lao động (Chuyên ngành Quản lý Quản hộ lao động, Chuyên ngành Hành vi tồ chức) (7340408) (Xem) | 28.00 | ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (DTT) (Xem) | TP HCM |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản hộ lao động (Chuyên ngành Quản lý Quản hộ lao động, Chuyên ngành Hành vi tồ chức) (7340408) (Xem) | 28.00 | ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (DTT) (Xem) | TP HCM |