Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHI)
-
Địa chỉ:
E3, 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
-
Điện thoại:
0334924224
-
Website:
https://tuyensinh.uet.vnu.edu.vn/
-
E-mail:
tuyensinhdhcn@vnu.edu.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2023
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ Thông tin (Xem) | 27.85 | Đại học | A00,A01,D01 | |
2 | Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản (Xem) | 27.50 | Đại học | A00,A01,D01 | |
3 | Khoa học máy tính (Xem) | 27.25 | Đại học | A00,A01,D01 | |
4 | Máy tính và Robot (Xem) | 27.25 | Đại học | A00,A01,D01 | |
5 | Trí tuệ nhân tạo (Xem) | 27.20 | Đại học | A00,A01,D01 | |
6 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) | 27.10 | Đại học | A00,A01,D01 | |
7 | Hệ thống thông tin (Xem) | 26.95 | Đại học | A00,A01,D01 | |
8 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Xem) | 26.25 | Đại học | A00,A01,D01 | |
9 | Cơ kỹ thuật (Xem) | 25.65 | Đại học | A00,A01,D01 | |
10 | Kỹ thuật Robot (Xem) | 25.35 | Đại học | A00,A01,D01 | |
11 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Xem) | 25.15 | Đại học | A00,A01,D01 | |
12 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) | 25.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
13 | Vật lý kỹ thuật (Xem) | 24.20 | Đại học | A00,A01,D01 | |
14 | Công nghệ Hàng không vũ trụ (Xem) | 24.10 | Đại học | A00,A01,D01 | |
15 | Kỹ thuật năng lượng (Xem) | 23.80 | Đại học | A00,A01,D01 | |
16 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Xem) | 23.10 | Đại học | A00,A01,D01 | |
17 | Công nghệ nông nghiệp* (Xem) | 22.00 | Đại học | A00,A01,B00 |