TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) | 16.45 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Y tế Công cộng (YTC) (Xem) | Hà Nội |
2 | Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) | Lâm Đồng |
3 | Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) | 14.00 | A00 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) | Đà Nẵng |