Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Kỹ thuật phần mềm (CT đào tạo liên kết quốc tế) (Xem) 19.50 Đại học A00,C01,C14,D01
2 Hệ thống thông tin (Xem) 18.50 Đại học A00,C01,C14,D01
3 An toàn thông tin (Xem) 18.00 Đại học A00,C01,C14,D01
4 Kinh tế tài chính (Xem) 17.50 Đại học A00,C01,C14,D01
5 Thương mại điện tử (Xem) 17.00 Đại học A00,C01,C14,D01
6 Điện tử - viễn thông (Xem) 17.00 Đại học A00,C01,C14,D01
7 Marketing số (Xem) 17.00 Đại học A00,C01,C14,D01
8 Công nghệ truyền thông (Xem) 17.00 Đại học A00,C01,C14,D01
9 Kỹ thuật y sinh (Xem) 16.50 Đại học A00,C01,C14,D01
10 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Xem) 16.50 Đại học A00,C01,C14,D01
11 Khoa học máy tính (Xem) 16.50 Đại học A00,C01,C14,D01
12 Công nghệ thông tin quốc tế (Xem) 16.50 Đại học A00
13 Thiết kế đồ họa (Xem) 16.50 Đại học A00,C01,C14,D01
14 Hệ thống thông tin (Xem) 16.50 Đại học A00,C01,C14,D01
15 Công nghệ kỹ thuật máy tính (Xem) 16.50 Đại học A00,C01,C14,D01
16 Công nghệ thông tin (Chất lượng cao): Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế AUN-QA (Xem) 16.50 Đại học A00,C01,C14,D01
17 Quản trị văn phòng (Xem) 16.00 Đại học A00,C01,C14,D01
18 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 16.00 Đại học A00,C01,C14,D01
19 Kỹ thuật phần mềm (Xem) 16.00 Đại học A00,C01,C14,D01
20 Kỹ thuật cơ điện tử thông minh và robot (Xem) 16.00 Đại học A00,C01,C14,D01