TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ sinh học (7420201C) (Xem) | 22.25 | A01,D07,D08 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
2 | Công nghệ sinh học (7420201C) (Xem) | 16.50 | A01,B00,B08,D07 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | TP HCM |