TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 15.00 | C00,C19,D01 | Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) | Thanh Hóa |
22 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 15.00 | C00 | Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) | Bà Rịa - Vũng Tàu |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 15.00 | C00,C19,D01 | Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) | Thanh Hóa |
22 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 15.00 | C00 | Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) | Bà Rịa - Vũng Tàu |