TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật xây dựng công trinh thủy (7580202) (Xem) | 18.30 | ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (GHA) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) | 17.00 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) | Đà Nẵng |
3 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) | 15.45 | A00,A01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |