Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 kế toán (7340301) (Xem) 36.00 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (DTT) (Xem) TP HCM
2 Kế toán (7340301) (Xem) 34.10 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHE) (Xem) Hà Nội
3 Kế toán (7340301) (Xem) 27.05 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA) (Xem) Hà Nội
4 Kế toán (7340301) (Xem) 27.00 AOO,AO 1,DOI,D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (HTC) (Xem) Hà Nội
5 Kế toán (7340301) (Xem) 26.15 AOO,A01,DOI. D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (HTC) (Xem) Hà Nội
6 Kế toán (7340301) (Xem) 25.20 A00,A01,C01,D01 Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem) Hà Nội
7 Kế toán (7340301) (Xem) 25.05 HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA BẮC) (BVH) (Xem) Hà Nội
8 Kế toán (7340301) (Xem) 25.00 A01,D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
9 Kế toán (7340301) (Xem) 24.87 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) TP HCM
10 Kế toán (7340301) (Xem) 24.77 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (GHA) (Xem) Hà Nội
11 Kế toán (7340301) (Xem) 24.76 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
12 Kế toán (7340301) (Xem) 24.60 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) TP HCM
13 Kế toán (7340301) (Xem) 24.35 A00,A01,D01,D90 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
14 Kế toán (7340301) (Xem) 23.85 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
15 Kế toán (7340301) (Xem) 23.80 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN) (Xem) Hà Nội
16 Kế toán (7340301) (Xem) 23.80 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
17 Kế toán (7340301) (Xem) 23.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
18 Kế toán (7340301) (Xem) 23.15 A00,A01,D01 ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN (LDA) (Xem) Hà Nội
19 Kế toán (7340301) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
20 Kế toán (7340301) (Xem) 23.00 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM