Đại học Hà Tĩnh (HHT)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2023
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 26.04 | Đại học | C04 | |
2 | Khoa học cây trồng (Xem) | 16.00 | Đại học | A00 | |
3 | Khoa học môi trường (Xem) | 16.00 | Đại học | A00 | |
4 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 16.00 | Đại học | C00 | |
5 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 16.00 | Đại học | A00 | |
6 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 16.00 | Đại học | D01 | |
7 | Công nghệ thông tin (Xem) | 16.00 | Đại học | A00 | |
8 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 16.00 | Đại học | A00 | |
9 | Kỹ thuật xây dựng (Xem) | 16.00 | Đại học | A00 | |
10 | Kinh tế nông nghiệp (Xem) | 16.00 | Đại học | A00 | |
11 | Kế toán (Xem) | 16.00 | Đại học | A00 | |
12 | Chính trị học (Xem) | 16.00 | Đại học | A00 | |
13 | Ngành Luật (Xem) | 16.00 | Đại học | A00 | |
14 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 16.00 | Đại học | A00 | |
15 | Thú y (Xem) | 16.00 | Đại học | A00 |