Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học Hải Phòng (THP)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 30.50 Đại học D06,D15
2 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 27.50 Đại học D01,D03,D04,D06
3 Ngôn ngữ Anh (Xem) 24.00 Đại học D06,D15
4 Sư phạm Toán học (Xem) 23.50 Đại học A00,A01,C01,D01
5 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 23.50 Đại học C00,D01,D14,D15
6 Giáo dục Thể chất (Xem) 22.00 Đại học T00,T01
7 Giáo dục Tiểu học (Xem) 22.00 Đại học A00,C01,C02,D01
8 Công nghệ thông tin (Xem) 21.50 Đại học A00,A01,C01,D01
9 Giáo dục Mầm non (Xem) 19.00 Đại học M00,M01,M03,M04
10 Giáo dục Mầm non (Xem) 17.00 Đại học M00,M01,M03,M04
11 Kinh tế (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,C01,D01
12 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,C01,D01
13 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C01,D01
14 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C01,D01
15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 16.00 Đại học C00,D01,D06,D15
16 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
17 Công tác xã hội (Xem) 15.00 Đại học C00,D01,D14,D15
18 Kiến trúc (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01,V01
19 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
20 Kế toán (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01