Đại học Hòa Bình (ETU)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2023
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Y học cổ truyền (Xem) | 21.00 | Đại học | A00 | |
2 | Dược học (Xem) | 21.00 | Đại học | A00 | |
3 | Điều dưỡng (Xem) | 19.50 | Đại học | A00 | |
4 | Thiết kế thời trang (Xem) | 15.00 | Đại học | H00 | |
5 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 15.00 | Đại học | C00 | |
6 | Thương mại điện tử (Xem) | 15.00 | Đại học | A00 | |
7 | Thiết kế nội thất (Xem) | 15.00 | Đại học | H00 | |
8 | Công nghệ thông tin (Xem) | 15.00 | Đại học | A00 | |
9 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00 | |
10 | Quan hệ công chúng (Xem) | 15.00 | Đại học | C00 | |
11 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00 | |
12 | Kế toán (Xem) | 15.00 | Đại học | A00 | |
13 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 15.00 | Đại học | A00 | |
14 | Luật kinh tế (Xem) | 15.00 | Đại học | A00 | |
15 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 15.00 | Đại học | D01 | |
16 | Thiết kế đồ họa (Xem) | 15.00 | Đại học | H00 | |
17 | Công nghệ đa phương tiện (Xem) | 15.00 | Đại học | A00 | |
18 | Quản trị khách sạn (Xem) | 15.00 | Đại học | C00 |