Đại học Hoa Lư (DNB)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2023
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý (Xem) | 26.20 | Đại học | C00 | |
2 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 25.05 | Đại học | A00 | |
3 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 24.75 | Đại học | C00 | |
4 | Sư phạm Toán học (Xem) | 24.35 | Đại học | A00 | |
5 | Sư phạm khoa học tự nhiên (Xem) | 21.75 | Đại học | A00 | |
6 | Kế toán (Xem) | 15.00 | Đại học | A00 | |
7 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 15.00 | Đại học | A00 | |
8 | Du lịch (Xem) | 15.00 | Đại học | C00 | |
9 | Việt Nam học (Xem) | 15.00 | Đại học | C00 | |
10 | Công nghệ thông tin (Xem) | 15.00 | Đại học | A00 |