Đại học Hùng Vương (THV)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2023
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 31.90 | Đại học | M00 | |
2 | Giáo dục Thể chất (Xem) | 31.75 | Đại học | T00 | |
3 | Sư phạm Âm nhạc (Xem) | 29.00 | Đại học | N00 | |
4 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 27.45 | Đại học | C00 | |
5 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 26.75 | Đại học | A00 | |
6 | Sư phạm Tiếng Anh (Xem) | 25.30 | Đại học | D01 | |
7 | Sư phạm Toán học (Xem) | 24.75 | Đại học | A00 | |
8 | Điều dưỡng (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,B00 | |
9 | Công nghệ thông tin (Xem) | 17.00 | Đại học | A00 | |
10 | Công nghệ thông tin (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,C14,D01 | |
11 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 17.00 | Đại học | A00 | |
12 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 17.00 | Đại học | A00 | |
13 | Kế toán (Xem) | 17.00 | Đại học | A00 | |
14 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,C00,C01,D01 | |
15 | Kế toán (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,C03,C14,D01 | |
16 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,C00,C04,D01 | |
17 | Kinh tế (Xem) | 17.00 | Đại học | A00 | |
18 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) | 17.00 | Đại học | A00 | |
19 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 16.00 | Đại học | C00 | |
20 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) | 16.00 | Đại học | A00 |