Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Công nghệ thông tin (Xem) 17.50 Đại học A00,A01,D01,D07
2 Báo chí (Xem) 17.50 Đại học C00,D01,D15
3 Kỹ thuật phần mềm (Xem) 16.50 Đại học A00,A01,D01,D07
4 Kiến trúc (Xem) 16.50 Đại học V00,V01,V02
5 Truyền thông số (Xem) 16.50 Đại học C00,D01,D15
6 Công nghệ sinh học (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,D01,D08
7 Đông phương học (Xem) 16.00 Đại học C00,C19,D01,D14
8 Điện tử - viễn thông (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D07
9 Lịch sử (Xem) 16.00 Đại học C00,C19,D01,D14
10 Quản trị và phân tích dữ liệu (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01
11 Hán - Nôm (Xem) 15.50 Đại học C00,C19,D14
12 Văn học (Xem) 15.50 Đại học C00,C19,D14
13 Xã hội học (Xem) 15.50 Đại học C00,C19,D01,D14
14 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Xem) 15.50 Đại học A00,B00,D01,D10
15 Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) 15.50 Đại học B00,C04,D01,D10
16 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (Xem) 15.50 Đại học A00,B00,D01,D10
17 Quản lý nhà nước (Xem) 15.50 Đại học C14,C19,D01,D66
18 Công nghệ kỹ thuật hoá học (Xem) 15.50 Đại học A00,B00,D01,D07
19 Hóa học (Xem) 15.50 Đại học A00,B00,D01,D07
20 Triết học (Xem) 15.50 Đại học A00,C19,D01,D66