TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc học (7310614) (Xem) | 25.12 | D01,D14 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
2 | Hàn Quốc học (7310614) (Xem) | 15.00 | A01,A09,C00,D15 | Đại học Bình Dương (DBD) (Xem) | Bình Dương |