TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Địa chất học (7440201) (Xem) | 16.00 | A00,C04,D01,D07 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội |
2 | Địa chất học (7440201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (DTM) (Xem) | TP HCM |