Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 24.63 Đại học A00,A01,A02,D07
2 Khoa học dữ liệu (Data Science) (Xem) 24.51 Đại học A00,A01,A02,D08
3 Công nghệ thông tin (Xem) 24.05 Đại học A00,A01,A02,D07
4 An toàn thông tin (Xem) 24.05 Đại học A00,A01,A02,D07
5 Kỹ thuật ô tô (Xem) 23.28 Đại học A00,A01,A02,D07
6 Vật lý kỹ thuật (Xem) 23.14 Đại học A00,A01,A02,D07
7 Công nghệ sinh học (Xem) 23.14 Đại học A00,A02,B00,D08
8 Kỹ thuật điện (Xem) 22.65 Đại học A00,A01,A02,D07
9 Kỹ thuật xét nghiệm y học (Xem) 22.60 Đại học A00,A01,B00,D07
10 ĐH Toán ứng dụng (Xem) 22.55 Đại học A00,A01,B00,D07
11 Công nghệ thực phẩm (Xem) 22.05 Đại học A00,A02,B00,D07
12 Khoa học vật liệu (Xem) 21.80 Đại học A00,A02,B00,D07
13 Kỹ thuật không gian (Xem) 20.30 Đại học A00,A01,B00,D07
14 Hóa học (Xem) 20.15 Đại học A00,A06,B00,D07
15 Khoa học môi trường (Xem) 18.55 Đại học A00,A02,B00,D07