TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ học (7229020) (Xem) | 22.25 | ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Ngôn ngữ học (7229020) (Xem) | 16.00 | D01 | Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem) | Khánh Hòa |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ học (7229020) (Xem) | 22.25 | ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Ngôn ngữ học (7229020) (Xem) | 16.00 | D01 | Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem) | Khánh Hòa |