TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22A01) (Xem) | 21.35 | A01 | Học viện Tòa án (HTA) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22A01) (Xem) | 21.35 | A01 | Học viện Tòa án (HTA) (Xem) | Hà Nội |