TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) | 23.95 | V00,V01,V02 | Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) | Cần Thơ |
2 | Ngành Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) | 19.23 | V00,V02,V06 | ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (XDA) (Xem) | Hà Nội |