TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quy hoạch vũng và đô thị (7580105) (Xem) | 26.00 | ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (DTT) (Xem) | TP HCM | |
2 | Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) | 23.54 | V00,V01,V02 | Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) | Cần Thơ |
3 | Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) | 18.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
4 | Ngành Quy hoạch vùng và đô thi (7580105) (Xem) | 17.00 | V00,V01,V02 | ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (XDA) (Xem) | Hà Nội |