Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,C15,D01
2 Quản trị kinh doanh (Đào tạo bằng tiếng Anh) (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,C15,D01
3 Thương mại điện tử (Xem) 22.00 Đại học A00,A01,C15,D01
4 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,C15,D01
5 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,C15,D01
6 Kế toán (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,C15,D01
7 Quản trị kinh doanh (chất lượng cao) (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,C15,D01
8 Quản trị nhân lực (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,C15,D01
9 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 18.00 Đại học A00,D01,D03,D96
10 Kinh doanh thương mại (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,C15,D01
11 Kinh tế tài chính (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,C15,D01
12 Kinh tế (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,C15,D01
13 Thống kê kinh tế (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,C15,D01
14 Song ngành Kinh tế - Tài chính (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,C15,D01
15 Kiểm toán (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,C15,D01
16 Kinh tế chính trị (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,C15,D01
17 Hệ thống thông tin (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,C15,D01
18 Kinh tế quốc tế (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,C15,D01
19 Kinh tế (chất lượng cao) (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,C15,D01
20 Kiểm toán (chất lượng cao) (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,C15,D01