Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (DKD)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Biên phiên dịch; Chuyên ngành giảng dạy) (Xem) 19.00 Đại học A01
2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chuyên ngành Kỹ thuật Robot; Hệ thống cơ điện tử; Hệ thống cơ điện tử trên ô tô) (Xem) 19.00 Đại học A00
3 Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ thông tin; Hệ thống thông tin; Truyền dữ liệu và mạng máy tính) (Xem) 19.00 Đại học A00
4 Marketing (Xem) 18.50 Đại học A00
5 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Xem) 18.50 Đại học A00
6 Kinh doanh Thương mại (Chuyên ngành Kinh doanh thương mại; Thương mại điện tử) (Xem) 18.50 Đại học A00
7 Công nghệ Kỹ thuật ô tô (Xem) 18.50 Đại học A00
8 Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông; Kỹ thuật điện tử) (Xem) 18.50 Đại học A00
9 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị Marketing; Logistics và quản lý chuỗi cung ứng ) (Xem) 18.50 Đại học A00
10 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp; Kỹ thuật điều khiển và hệ thống thông minh; Thiết bị đo thông minh) (Xem) 18.50 Đại học A00
11 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Điện dân dụng và công nghiệp; Hệ thống cung cấp điện; Thiết bị điện, điện tử (Xem) 17.50 Đại học A00
12 Công nghệ thực phẩm (Chuyên ngành Công nghệ đồ uống và đường, bánh kẹo; Công nghệ chế biến và bảo quản nông sản) (Xem) 17.50 Đại học A00
13 Công nghệ sợi , dệt (Xem) 17.50 Đại học A00
14 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Chuyên ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu; Chuyên ngành an toàn thông tin) (Xem) 17.50 Đại học A00
15 Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 17.50 Đại học A00
16 Công nghê dệt, may (Chuyên ngành Công nghệ may; Thiết kế thời trang) (Xem) 17.50 Đại học A00
17 Khoa học dữ liệu (Xem) 17.50 Đại học A00
18 Tài chính ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng; Tài chính bảo hiểm; Đầu tư tài chính) (Xem) 17.50 Đại học A00
19 Bảo hiểm (Xem) 17.50 Đại học A00
20 Công nghệ kỹ thuật máy tính (Xem) 17.50 Đại học A00