TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm học (7620201) (Xem) | 16.00 | A00,B00,D01,D08 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm học (7620201) (Xem) | 16.00 | A00,B00,D01,D08 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |