TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý công (7340403) (Xem) | 26.75 | A01,D01,D07 | ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA) (Xem) | Hà Nội |
2 | Quản lý công (7340403) (Xem) | 25.05 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) | TP HCM |
3 | Quản lý công (7340403) (Xem) | 19.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | TP HCM |
4 | Quản lý công (7340403) (Xem) | 16.00 | A00,C00,D01,D96 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | Hà Nội |
5 | Quản lý công (7340403) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | Đồng Tháp |