Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,D01,D07
2 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (Xem) 19.00 Đại học A00,A01
3 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,D01,D07
4 Kỹ thuật Điện (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,D01,D07
5 Kỹ thuật Cơ khí(Chương trình tiên tiến) (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,D01,D07
6 Kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,D01,D07
7 Kỹ thuật máy tính (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,D01,D07
8 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D07
9 Kinh tế công nghiệp (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D07
10 Kỹ thuật điện (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D07
11 Kỹ thuật cơ khí (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D07
12 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D07
13 Quản lý công nghiệp (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D07
14 Ngôn ngữ Anh (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D07
15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D07
16 Kỹ thuật cơ khí động lực (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01,D07
17 Công nghệ chế tạo máy (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01,D07
18 Kỹ thuật xây dựng (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01,D07
19 Kiến trúc (Xem) 15.00 Đại học V00,V01,V02
20 Kỹ thuật vật liệu (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01,D07