TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật dầu khí (7520604) (Xem) | 18.50 | A00 | Đại học Dầu khí Việt Nam (PVU) (Xem) | Bà Rịa - Vũng Tàu |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật dầu khí (7520604) (Xem) | 18.50 | A00 | Đại học Dầu khí Việt Nam (PVU) (Xem) | Bà Rịa - Vũng Tàu |