TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật mỏ (7520601) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (DDM) (Xem) | Quảng Ninh |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật mỏ (7520601) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (DDM) (Xem) | Quảng Ninh |