TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Điêu khắc (7210105) (Xem) | 23.00 | H00,H02 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) | Hà Nội |
2 | Điêu khắc (7210105) (Xem) | 21.15 | H00,H07 | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (MTC) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Điêu khắc (7210105) (Xem) | 23.00 | H00,H02 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) | Hà Nội |
2 | Điêu khắc (7210105) (Xem) | 21.15 | H00,H07 | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (MTC) (Xem) | Hà Nội |