Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF)
-
Địa chỉ:
Cơ sở 1: 131 Lương Nhữ Hộc, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, Đà NẵngCơ sở 2: 41 Lê Duẩn, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu, Đà Nẵn
-
Điện thoại:
02363.699.324
02363.834.285
-
Website:
http://tuyensinh.ufl.udn.vn/
-
E-mail:
dhnn@ufl.udn.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2023
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Tiếng Anh (Xem) | 27.17 | Đại học | D01 | |
2 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) | 25.14 | Đại học | D01,D78,D96 | |
3 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 24.78 | Đại học | D01,D04,D78,D96 | |
4 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc (Xem) | 24.48 | Đại học | D01,D04,D78,D96 | |
5 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 23.22 | Đại học | A01,D01,D78,D96 | |
6 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 23.13 | Đại học | D01,D06 | |
7 | Ngôn ngữ Thái Lan (Xem) | 22.43 | Đại học | D01,D15,D78,D96 | |
8 | Đông phương học (Xem) | 21.81 | Đại học | D01,D06,D78,D96 | |
9 | Sư phạm Tiếng Pháp (Xem) | 21.79 | Đại học | D01,D03,D78,D96 | |
10 | Quốc tế học (Xem) | 21.78 | Đại học | D01,D09,D78,D96 | |
11 | Ngôn ngữ Pháp (Xem) | 20.58 | Đại học | D01,D03,D78,D96 | |
12 | Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) (Xem) | 15.07 | Đại học | A01,D01,D78,D96 | |
13 | Ngôn ngữ Nga (Xem) | 15.04 | Đại học | D01,D02,D78,D96 |