Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2023
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Tiếng Anh (Xem) | 25.50 | Đại học | D01,D14,D15 | |
2 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc (Xem) | 24.85 | Đại học | D01,D04,D15,D45 | |
3 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 23.00 | Đại học | D01,D04,D15,D45 | |
4 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) | 22.50 | Đại học | D01,D14,D15 | |
5 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 19.50 | Đại học | D01,D14,D15 | |
6 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 19.50 | Đại học | D01,D06,D15,D43 | |
7 | Sư phạm Tiếng Pháp (Xem) | 19.00 | Đại học | D03,D15,D44 | |
8 | Ngôn ngữ Nga (Xem) | 15.00 | Đại học | D01,D02,D15,D42 | |
9 | Ngôn ngữ Pháp (Xem) | 15.00 | Đại học | D01,D03,D15,D44 | |
10 | Quốc tế học (Xem) | 15.00 | Đại học | D01,D14,D15 | |
11 | Việt Nam học (Xem) | 15.00 | Đại học | D01,D14,D15 |