Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2023
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thú y (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A02,B00,D08 | |
2 | Chăn nuôi (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A02,B00,D08 | |
3 | Công nghệ thực phẩm (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,B00,B04,D08 | |
4 | Quản lý thủy sản (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,D01,D08 | |
5 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,D01,D08 | |
6 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,A02,B00 | |
7 | Quản lý đất đai (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,C00,C04 | |
8 | Bệnh học thủy sản (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,D01,D08 | |
9 | Khoa học cây trồng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,B04,D08 | |
10 | Quản lý tài nguyên rừng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A02,B00,B04 | |
11 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn (Xem) | 15.00 | Đại học | A07,C00,C04,D10 | |
12 | Nông nghiệp công nghệ cao (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,B04,D08 | |
13 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,B04,D08 | |
14 | Nông học (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,B04,D08 | |
15 | Khuyến nông (Xem) | 15.00 | Đại học | A07,B04,C00,C04 | |
16 | Phát triển nông thôn (Xem) | 15.00 | Đại học | A07,B04,C00,C04 | |
17 | Kỹ thuật cơ điện tử (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,A02,B00 | |
18 | Bất động sản (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,C00,C04 | |
19 | Lâm nghiệp (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A02,B00,B04 | |
20 | Bảo vệ thực vật (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,B04,D08 |